Có 2 kết quả:

蜂涌 fēng yǒng ㄈㄥ ㄧㄨㄥˇ蜂湧 fēng yǒng ㄈㄥ ㄧㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to swarm
(2) to flock

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to swarm
(2) to flock

Bình luận 0